Characters remaining: 500/500
Translation

biến thiên

Academic
Friendly

Từ "biến thiên" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Biến thiên" có thể được sử dụng trong văn viết hoặc nói để diễn tả những thay đổi quan trọng trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị hay văn hóa.
  • Trong toán học, từ này thường xuất hiện trong các bài học về hàm số, đồ thị, các khái niệm liên quan đến lượng biến.
Biến thể của từ:
  • Có thể sử dụng "biến thiên" theo các dạng khác nhau trong câu, dụ: "sự biến thiên", "biến thiên của...".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "thay đổi", "biến đổi", "chuyển biến".
  • Từ gần giống: "biến động" (thường dùng để chỉ sự thay đổi tính tạm thời hoặc không ổn định).
Chú ý:

Khi sử dụng "biến thiên", bạn cần phân biệt giữa nghĩa trong ngữ cảnh xã hội lịch sử với nghĩa trong toán học để tránh nhầm lẫn.

  1. 1 dt. Sự thay đổi lớn lao: những biến thiên trong lịch sử.
  2. 2 đgt. (Các biến trong toán học) thay đổi giá trị.

Comments and discussion on the word "biến thiên"